Danh sách thi thử TN 2025 (ngày 09&10 tháng 5 năm 2025)
Lượt xem:
|
1
|
Phòng thi | SBD | Họ và tên | Lớp | Ngày 09/05 | Ngày 10/05 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
2
|
Sáng | Chiều | Môn TC1 | Môn TC2 | ||||
|
3
|
Phòng: 001
|
07250001 | PHẠM TUẤN ANH | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
4
|
Phòng: 001
|
07250002 | NGUYỄN LÊ NHẬT THIÊN BĂNG | 12A07 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
5
|
Phòng: 001
|
07250003 | HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
6
|
Phòng: 001
|
07250004 | TRẦN QUANG BÌNH | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
7
|
Phòng: 001
|
07250005 | PHAN THỊ QUỲNH TRANG BKRÔNG | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
8
|
Phòng: 001
|
07250006 | H BLINH ÊBAN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
9
|
Phòng: 001
|
07250007 | TRẦN MINH CHÂU | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
10
|
Phòng: 001
|
07250008 | Y CÔN KRIÊNG | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
11
|
Phòng: 001
|
07250009 | H DA TUỆ NIÊ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
12
|
Phòng: 001
|
07250010 | ĐÀO HỬU ĐẠI | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
13
|
Phòng: 001
|
07250011 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
14
|
Phòng: 001
|
07250012 | TRẦN PHAN HOÀNG GIA ĐẠO | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
15
|
Phòng: 001
|
07250013 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
16
|
Phòng: 001
|
07250014 | Y ĐAWIT NIÊ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
17
|
Phòng: 001
|
07250015 | Y ĐIN KTLA | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
18
|
Phòng: 001
|
07250016 | NGUYỄN BẢO DUY | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
19
|
Phòng: 001
|
07250017 | PHẠM KHÁNH DUY | 12A07 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
20
|
Phòng: 001
|
07250018 | H DUYÊN ÊBAN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
21
|
Phòng: 001
|
07250019 | BÙI BẢO HOÀNG GIA | 12A06 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
22
|
Phòng: 001
|
07250020 | H HÂN NIÊ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
23
|
Phòng: 001
|
07250021 | TRẦN ĐÌNH HIỆU | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
24
|
Phòng: 001
|
07250022 | NGUYỄN VIẾT MINH HOÀI | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
25
|
Phòng: 001
|
07250023 | ĐỖ ĐỨC HOÀNG | 12A07 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
26
|
Phòng: 001
|
07250024 | Y HUÂN NIÊ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
27
|
Phòng: 002
|
07250025 | H JEL NIÊ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
28
|
Phòng: 002
|
07250026 | H JU LIN NIÊ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
29
|
Phòng: 002
|
07250027 | Y JUÊL AYUN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
30
|
Phòng: 002
|
07250028 | ĐINH AN KHANG | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
31
|
Phòng: 002
|
07250029 | H KHIN KBUÔR | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
32
|
Phòng: 002
|
07250030 | VÕ TRẦN ANH KHOA | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
33
|
Phòng: 002
|
07250031 | BÙI DUY KHƯƠNG | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
34
|
Phòng: 002
|
07250032 | ĐOÀN TRUNG KIÊN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
35
|
Phòng: 002
|
07250033 | LÊ NGUYỄN ANH KIỆT | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
36
|
Phòng: 002
|
07250034 | H LÊ ÊBAN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
37
|
Phòng: 002
|
07250035 | NGÔ THỊ ÁI LINH | 12A07 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
38
|
Phòng: 002
|
07250036 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
39
|
Phòng: 002
|
07250037 | TRẦN THÁI THÙY LINH | 12A06 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
40
|
Phòng: 002
|
07250038 | Y LOẠI AYUN | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
41
|
Phòng: 002
|
07250039 | Y LƯƠN NIÊ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
42
|
Phòng: 002
|
07250040 | Y LƯƠNG NIÊ | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
43
|
Phòng: 002
|
07250041 | H MAI KBUÔR | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
44
|
Phòng: 002
|
07250042 | Y MIÊN AYUN | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
45
|
Phòng: 002
|
07250043 | H MONG NIÊ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
46
|
Phòng: 002
|
07250044 | H NA RI KTLA | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
47
|
Phòng: 002
|
07250045 | HOÀNG THỊ NGA | 12A07 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
48
|
Phòng: 002
|
07250046 | H NGANG ADRƠNG | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
49
|
Phòng: 002
|
07250047 | LÊ BÁ NGHĨA | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
50
|
Phòng: 002
|
07250048 | Y NGIÊ ÊBAN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
51
|
Phòng: 003
|
07250049 | H NGOEL NIÊ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
52
|
Phòng: 003
|
07250050 | TRẦN THỊ PHƯƠNG NHI | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
53
|
Phòng: 003
|
07250051 | VÕ TRẦN AN NHIÊN | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
54
|
Phòng: 003
|
07250052 | Y PHÂM NIÊ | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
55
|
Phòng: 003
|
07250053 | NGUYỄN CÔNG PHI | 12A07 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
56
|
Phòng: 003
|
07250054 | H PHIP ÊBAN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
57
|
Phòng: 003
|
07250055 | Y PHÚ NIÊ | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
58
|
Phòng: 003
|
07250056 | TRẦN LÊ ĐĂNG QUANG | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
59
|
Phòng: 003
|
07250057 | Y QUANG AYUN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
60
|
Phòng: 003
|
07250058 | Y QUÝ AYUN | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
61
|
Phòng: 003
|
07250059 | TRỊNH THỊ QUYÊN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
62
|
Phòng: 003
|
07250060 | LÊ NGỌC TRÚC QUỲNH | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
63
|
Phòng: 003
|
07250061 | VÕ NGỌC NHƯ QUỲNH | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
64
|
Phòng: 003
|
07250062 | H RA NI ÊBAN | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
65
|
Phòng: 003
|
07250063 | Y ROAN ÊBAN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
66
|
Phòng: 003
|
07250064 | H RY TA BYĂ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
67
|
Phòng: 003
|
07250065 | H SAN NY KRÔNG | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
68
|
Phòng: 003
|
07250066 | Y SANH NIÊ | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
69
|
Phòng: 003
|
07250067 | H SIM AYUN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
70
|
Phòng: 003
|
07250068 | H SƠ DIN KRÔNG | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
71
|
Phòng: 003
|
07250069 | H SOA MLÔ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
72
|
Phòng: 003
|
07250070 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
73
|
Phòng: 003
|
07250071 | H SU NA ADRƠNG | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
74
|
Phòng: 003
|
07250072 | H SULE MLÔ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
75
|
Phòng: 004
|
07250073 | H SƯƠNG AYUN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
76
|
Phòng: 004
|
07250074 | H TĂ ÊBAN | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
77
|
Phòng: 004
|
07250075 | H THIÊN NIÊ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
78
|
Phòng: 004
|
07250076 | H THIẾT BYĂ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
79
|
Phòng: 004
|
07250077 | Y THOẠI AYUN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
80
|
Phòng: 004
|
07250078 | Y THOÁNG AYUN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
81
|
Phòng: 004
|
07250079 | TRƯƠNG BẢO ANH THƯ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
82
|
Phòng: 004
|
07250080 | H THUYÊN AYUN | 12A06 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
83
|
Phòng: 004
|
07250081 | Y THUYÊT ÊBAN | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
84
|
Phòng: 004
|
07250082 | HOÀNG BẢO TRÂM | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
85
|
Phòng: 004
|
07250083 | PHAN TIẾN TRÍ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
86
|
Phòng: 004
|
07250084 | NGUYỄN QUỐC TRỌNG | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
87
|
Phòng: 004
|
07250085 | PHAN THỊ THANH TRÚC | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
88
|
Phòng: 004
|
07250086 | Y TRƯỚC AYUN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
89
|
Phòng: 004
|
07250087 | HOÀNG ANH TUẤN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
90
|
Phòng: 004
|
07250088 | H TUẾ AYUN | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
91
|
Phòng: 004
|
07250089 | H TUỆ ÊBAN | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
92
|
Phòng: 004
|
07250090 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
93
|
Phòng: 004
|
07250091 | H VĂN BYĂ | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
94
|
Phòng: 004
|
07250092 | NGUYỄN THỊ VINH | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
95
|
Phòng: 004
|
07250093 | LÊ HỮU HOÀNG VŨ | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
96
|
Phòng: 004
|
07250094 | TRƯƠNG NGUYỄN TƯỜNG VY | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
97
|
Phòng: 004
|
07250095 | TRẦN NHẬT VỸ | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
98
|
Phòng: 004
|
07250096 | Y WÔL ADRƠNG | 12A08 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Địa lí |
|
99
|
Phòng: 005
|
07250097 | TRƯƠNG CAO BẰNG | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
100
|
Phòng: 005
|
07250098 | H CĂNG MLÔ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
101
|
Phòng: 005
|
07250099 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
102
|
Phòng: 005
|
07250100 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
103
|
Phòng: 005
|
07250101 | H DJUN ÊBAN | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
104
|
Phòng: 005
|
07250102 | H DÔN AYUN | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
105
|
Phòng: 005
|
07250103 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
106
|
Phòng: 005
|
07250104 | Y DUN ARUL | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
107
|
Phòng: 005
|
07250105 | LÊ HUY HOÀNG | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
108
|
Phòng: 005
|
07250106 | LÊ THANH HOÀNG | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
109
|
Phòng: 005
|
07250107 | ĐẬU THỊ THANH HUYỀN | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
110
|
Phòng: 005
|
07250108 | PHẠM THÙY GIANG KRÔNG | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
111
|
Phòng: 005
|
07250109 | H MIC NIÊ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
112
|
Phòng: 005
|
07250110 | H MON NIÊ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
113
|
Phòng: 005
|
07250111 | Y NGÔN NIÊ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
114
|
Phòng: 005
|
07250112 | NGÔ THỊ VÂN NHI | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
115
|
Phòng: 005
|
07250113 | Y SƠ CHU AYUN | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
116
|
Phòng: 005
|
07250114 | H SUNE ADRƠNG | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
117
|
Phòng: 005
|
07250115 | NGUYỄN THỊ THẮM | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
118
|
Phòng: 005
|
07250116 | NGUYỄN ĐÌNH THI | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
119
|
Phòng: 005
|
07250117 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
120
|
Phòng: 005
|
07250118 | Y TRƯỚC NIÊ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
121
|
Phòng: 005
|
07250119 | Y XOAN AYUN | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
122
|
Phòng: 005
|
07250120 | H XUÂN EM NIÊ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
123
|
Phòng: 006
|
07250121 | Y BẮC NIÊ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
124
|
Phòng: 006
|
07250122 | TRỊNH THẾ BẢO | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
125
|
Phòng: 006
|
07250123 | H BIM MLÔ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
126
|
Phòng: 006
|
07250124 | H DAM NIÊ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
127
|
Phòng: 006
|
07250125 | CAO ĐÌNH ĐẠT | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
128
|
Phòng: 006
|
07250126 | Y ĐUNG MLÔ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
129
|
Phòng: 006
|
07250127 | ĐẶNG VÕ THIÊN HÀ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
130
|
Phòng: 006
|
07250128 | H HẠO NIÊ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
131
|
Phòng: 006
|
07250129 | TRẦN ĐÌNH MẠNH HOÀNG | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
132
|
Phòng: 006
|
07250130 | ĐẶNG NGUYỄN VĂN HƯNG | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
133
|
Phòng: 006
|
07250131 | Y HUYNH BYĂ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
134
|
Phòng: 006
|
07250132 | Y KHÁCH NIÊ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
135
|
Phòng: 006
|
07250133 | NGUYỄN VỸ KHANG | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
136
|
Phòng: 006
|
07250134 | Y KIL NIÊ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
137
|
Phòng: 006
|
07250135 | Y KRIỄP AYUN | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
138
|
Phòng: 006
|
07250136 | LÊ THỊ ÁI LỆ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
139
|
Phòng: 006
|
07250137 | TRẦN THỊ KHÁNH LY | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
140
|
Phòng: 006
|
07250138 | TRẦN THỊ TUYẾT MAI | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
141
|
Phòng: 006
|
07250139 | H MAI KA NIÊ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
142
|
Phòng: 006
|
07250140 | DƯƠNG THỊ BẢO NGÂN | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
143
|
Phòng: 006
|
07250141 | VÕ THÚY HÀ NGÂN | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
144
|
Phòng: 006
|
07250142 | H NGUÔM NIÊ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
145
|
Phòng: 006
|
07250143 | NGUYỄN LONG NHẬT | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
146
|
Phòng: 006
|
07250144 | LÊ THỊ YẾN NHI | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
147
|
Phòng: 007
|
07250145 | TRIỆU THỊ YẾN NHƯ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
148
|
Phòng: 007
|
07250146 | H NHUNG NIÊ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
149
|
Phòng: 007
|
07250147 | H NHƯƠN NIÊ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
150
|
Phòng: 007
|
07250148 | H NIÊP ÊBAN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
151
|
Phòng: 007
|
07250149 | H OANH NIÊ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
152
|
Phòng: 007
|
07250150 | H ÔN AYUN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
153
|
Phòng: 007
|
07250151 | H PHEN KRIÊNG | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
154
|
Phòng: 007
|
07250152 | H’ PHỖ – ÊBAN | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
155
|
Phòng: 007
|
07250153 | LÊ DƯƠNG QUỐC PHÚ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
156
|
Phòng: 007
|
07250154 | TRẦN XUÂN SANG | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
157
|
Phòng: 007
|
07250155 | Y SI AN AYUN | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
158
|
Phòng: 007
|
07250156 | TRẦN HỒNG THẮM | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
159
|
Phòng: 007
|
07250157 | Y THÂN NIÊ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
160
|
Phòng: 007
|
07250158 | H THUY KRIÊNG | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
161
|
Phòng: 007
|
07250159 | H THUYỀN AYUN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
162
|
Phòng: 007
|
07250160 | BÙI NỮ HUYỀN TRÂN | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
163
|
Phòng: 007
|
07250161 | TRẦN THỊ ĐOAN TRANG | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
164
|
Phòng: 007
|
07250162 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
165
|
Phòng: 007
|
07250163 | Y TU KBUOR | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
166
|
Phòng: 007
|
07250164 | Y VỆ NIÊ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
167
|
Phòng: 007
|
07250165 | NGUYỄN GIA VIÊN | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
168
|
Phòng: 007
|
07250166 | H WÔI ADRƠNG | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
169
|
Phòng: 007
|
07250167 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
170
|
Phòng: 007
|
07250168 | H YÊN NIÊ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
171
|
Phòng: 008
|
07250169 | VÕ QUÝ NHẬT ANH | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
172
|
Phòng: 008
|
07250170 | NGUYỄN THIÊN BẢO | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
173
|
Phòng: 008
|
07250171 | HỒ THỊ KIM CHI | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
174
|
Phòng: 008
|
07250172 | LÊ PHƯỚC ĐẠI | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
175
|
Phòng: 008
|
07250173 | PHẠM THỊ ANH ĐÀO | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
176
|
Phòng: 008
|
07250174 | LÊ MINH ĐỨC | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
177
|
Phòng: 008
|
07250175 | TRẦN THU HÀ | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
178
|
Phòng: 008
|
07250176 | TRẦN THỊ THU HÀ | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
179
|
Phòng: 008
|
07250177 | TRẦN NGỌC VŨ HOÀNG | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
180
|
Phòng: 008
|
07250178 | PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
181
|
Phòng: 008
|
07250179 | HUỲNH ĐĂNG KHOA | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
182
|
Phòng: 008
|
07250180 | TRẦN HỮU LUẬN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
183
|
Phòng: 008
|
07250181 | HÀ KHÁNH LY | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
184
|
Phòng: 008
|
07250182 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG NGHI | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
185
|
Phòng: 008
|
07250183 | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
186
|
Phòng: 008
|
07250184 | PHẠM BÁ PHÚ | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
187
|
Phòng: 008
|
07250185 | PHẠM ĐÌNH PHÚC | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
188
|
Phòng: 008
|
07250186 | TÔ TRƯỜNG QUY | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
189
|
Phòng: 008
|
07250187 | PHẠM DUY TÂN | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
190
|
Phòng: 008
|
07250188 | NGUYỄN CÔNG THÁI | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
191
|
Phòng: 008
|
07250189 | NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
192
|
Phòng: 008
|
07250190 | LÊ VIẾT THUẬN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
193
|
Phòng: 008
|
07250191 | PHẠM THUỲ VÂN | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
194
|
Phòng: 008
|
07250192 | NGUYỄN PHÙNG KHÁNH VŨ | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
195
|
Phòng: 009
|
07250193 | NGUYỄN NGÔ THÚY AN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
196
|
Phòng: 009
|
07250194 | H DA TI NIÊ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
197
|
Phòng: 009
|
07250195 | H DƯỢC AYUN | 12A05 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
198
|
Phòng: 009
|
07250196 | Y DZEM AYUN | 12A05 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
199
|
Phòng: 009
|
07250197 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | 12A05 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
200
|
Phòng: 009
|
07250198 | NGUYỄN THANH HOÀNG | 12A05 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
201
|
Phòng: 009
|
07250199 | ĐINH THỊ KHÁNH LINH MLÔ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
202
|
Phòng: 009
|
07250200 | NGUYỄN CAO NGUYÊN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
203
|
Phòng: 009
|
07250201 | H NIÊN NIÊ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
204
|
Phòng: 009
|
07250202 | H SAN AYUN | 12A05 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
205
|
Phòng: 009
|
07250203 | NGUYỄN THỊ THẢO | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
206
|
Phòng: 009
|
07250204 | H THƯ BYĂ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
207
|
Phòng: 009
|
07250205 | NGUYỄN NGỌC KIM THÙY | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
208
|
Phòng: 009
|
07250206 | TRẦN DUY TÍN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
209
|
Phòng: 009
|
07250207 | H TUYÊN NIÊ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
210
|
Phòng: 009
|
07250208 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
211
|
Phòng: 009
|
07250209 | H ZƯƠN NIÊ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL | Địa lí |
|
212
|
Phòng: 009
|
07250210 | CAO THỊ HÀ | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Hóa học |
|
213
|
Phòng: 009
|
07250211 | H NA YONG ÊBAN | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Hóa học |
|
214
|
Phòng: 009
|
07250212 | TRẦN THỊ ÁI NGUYÊN | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Hóa học |
|
215
|
Phòng: 009
|
07250213 | LÊ NGUYỄN THANH NHÃ | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Hóa học |
|
216
|
Phòng: 009
|
07250214 | H XUYẾN NIÊ KDĂM | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
217
|
Phòng: 009
|
07250215 | PHẠM HẢI YẾN | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Hóa học |
|
218
|
Phòng: 009
|
07250216 | Y CHÂU AYUN | 12A09 | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Địa lí |
|
219
|
Phòng: 010
|
07250217 | PHẠM THỊ HƯƠNG BIỂN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
220
|
Phòng: 010
|
07250218 | VÕ TRÚC ĐAN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
221
|
Phòng: 010
|
07250219 | NGUYỄN PHẠM DIỆU HƯƠNG | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
222
|
Phòng: 010
|
07250220 | PHẠM THANH HUYỀN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
223
|
Phòng: 010
|
07250221 | TRẦN THỊ TRÀ MY | 12A01 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
224
|
Phòng: 010
|
07250222 | HUỲNH KIM NGÂN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
225
|
Phòng: 010
|
07250223 | NGUYỄN HUỲNH BẢO NGÂN | 12A01 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
226
|
Phòng: 010
|
07250224 | NGUYỄN PHAN YẾN NHI | 12A05 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
227
|
Phòng: 010
|
07250225 | VÕ THỊ TÂM | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
228
|
Phòng: 010
|
07250226 | PHAN THỊ THÙY TRANG | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
229
|
Phòng: 010
|
07250227 | NGUYỄN LÊ THẢO UYÊN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
230
|
Phòng: 010
|
07250228 | H YA KPƠR | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Lịch sử |
|
231
|
Phòng: 010
|
07250229 | HUỲNH NGỌC HẢI ÂU | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Lịch sử |
|
232
|
Phòng: 010
|
07250230 | NGUYỄN PHÙNG CHUNG | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Lịch sử |
|
233
|
Phòng: 010
|
07250231 | H NA VI NIÊ | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Lịch sử |
|
234
|
Phòng: 010
|
07250232 | H SƠK AYUN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Lịch sử |
|
235
|
Phòng: 010
|
07250233 | H UT AYUN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Sinh học | Lịch sử |
|
236
|
Phòng: 010
|
07250234 | HỒ NGỌC MỸ DUYÊN | 12A09 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Địa lí |
|
237
|
Phòng: 010
|
07250235 | HOÀNG THỊ THÚY HÀ | 12A09 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Địa lí |
|
238
|
Phòng: 010
|
07250236 | VŨ THỊ THANH THÚY | 12A09 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Địa lí |
|
239
|
Phòng: 010
|
07250237 | H BAK NIÊ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Lịch sử |
|
240
|
Phòng: 010
|
07250238 | H SƠ PHAI ÊBAN | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Lịch sử |
|
241
|
Phòng: 010
|
07250239 | Y THÁC ARUL | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Lịch sử |
|
242
|
Phòng: 010
|
07250240 | H YOULEZ NIÊ | 12A05 | Ngữ văn | Toán | CnNn | Địa lí |
|
243
|
Phòng: 011
|
07250241 | NGUYỄN THÙY KHÁNH BĂNG | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | GDKT-PL |
|
244
|
Phòng: 011
|
07250242 | H’ ĐIN NIÊ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | GDKT-PL |
|
245
|
Phòng: 011
|
07250243 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | GDKT-PL |
|
246
|
Phòng: 011
|
07250244 | ĐẶNG THỊ MỸ THƯƠNG | 12A05 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | GDKT-PL |
|
247
|
Phòng: 011
|
07250245 | BÀNH THỊ PHƯƠNG THỦY | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | GDKT-PL |
|
248
|
Phòng: 011
|
07250246 | Y TIẾN ADRƠNG | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | GDKT-PL |
|
249
|
Phòng: 011
|
07250247 | LÊ THỊ NGỌC TRÂM | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | GDKT-PL |
|
250
|
Phòng: 011
|
07250248 | H VIỆT TRINH ÊBAN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | GDKT-PL |
|
251
|
Phòng: 011
|
07250249 | ĐÀO NHƯ LÊ VŨ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | GDKT-PL |
|
252
|
Phòng: 011
|
07250250 | LÊ ANH ĐỨC | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Vật lí |
|
253
|
Phòng: 011
|
07250251 | Y KI TI AYUN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Vật lí |
|
254
|
Phòng: 011
|
07250252 | DƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Vật lí |
|
255
|
Phòng: 011
|
07250253 | NGUYỄN HOÀNG CHÍ TÀI | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Vật lí |
|
256
|
Phòng: 011
|
07250254 | LÊ ANH VŨ | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Vật lí |
|
257
|
Phòng: 011
|
07250255 | H ĐALY NIÊ | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Hóa học |
|
258
|
Phòng: 011
|
07250256 | HÀ HỒNG NHUNG | 12A01 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Hóa học |
|
259
|
Phòng: 011
|
07250257 | H TUYỂN NIÊ | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Hóa học |
|
260
|
Phòng: 011
|
07250258 | H WIA NIÊ KDĂM | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Hóa học |
|
261
|
Phòng: 011
|
07250259 | H YU LIS NIÊ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
262
|
Phòng: 011
|
07250260 | H ZIN NIÊ | 12A07 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
263
|
Phòng: 011
|
07250261 | Y ZON NIÊ | 12A06 | Ngữ văn | Toán | CnNn | GDKT-PL |
|
264
|
Phòng: 012
|
07250262 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Vật lí |
|
265
|
Phòng: 012
|
07250263 | NGUYỄN VÂN ANH | 12A01 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Vật lí |
|
266
|
Phòng: 012
|
07250264 | VĂN ĐÌNH HIẾU | 12A01 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Vật lí |
|
267
|
Phòng: 012
|
07250265 | PHẠM QUỐC HUY | 12A01 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Vật lí |
|
268
|
Phòng: 012
|
07250266 | CAO NGUYỄN DUY LONG | 12A01 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Vật lí |
|
269
|
Phòng: 012
|
07250267 | LỘ QUỐC THANH PHONG | 12A01 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Vật lí |
|
270
|
Phòng: 012
|
07250268 | TRẦN TRÍ PHONG | 12A01 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Vật lí |
|
271
|
Phòng: 012
|
07250269 | DƯƠNG ANH VŨ | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Vật lí |
|
272
|
Phòng: 012
|
07250270 | MAI ANH ĐỨC | 12A03 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | GDKT-PL |
|
273
|
Phòng: 012
|
07250271 | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | GDKT-PL |
|
274
|
Phòng: 012
|
07250272 | VÕ QUỐC THÁI | 12A03 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | GDKT-PL |
|
275
|
Phòng: 012
|
07250273 | PHẠM QUANG THIỆN | 12A03 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | GDKT-PL |
|
276
|
Phòng: 012
|
07250274 | TRẦN THỊ NGỌC THƯƠNG | 12A03 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | GDKT-PL |
|
277
|
Phòng: 012
|
07250275 | NGUYỄN THỊ THANH TRÀ | 12A03 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | GDKT-PL |
|
278
|
Phòng: 012
|
07250276 | PHAN GIA BẢN | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Hóa học |
|
279
|
Phòng: 012
|
07250277 | H BIN BYĂ | 12A01 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Hóa học |
|
280
|
Phòng: 012
|
07250278 | NGUYỄN MINH QUANG | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Hóa học |
|
281
|
Phòng: 012
|
07250279 | ĐOÀN NGỌC NHƯ Ý | 12A02 | Ngữ văn | Toán | T. Anh | Hóa học |
|
282
|
Phòng: 012
|
07250280 | VŨ THÀNH ĐẠT | 12A02 | Ngữ văn | Toán | Tin học | Hóa học |